Bài tập - Giải BTSách - Bài giảng - Bài học - Đề bài - App

Bài trắc nghiệm: Kiến thức về Windows, Word, Excel 2016, 2019, 2021

Dưới đây là bài trắc nghiệm Kiến thức về Windows, Word, Excel 2016, 2019, 2021. Mời Bạn cùng ôn luyện.

Phần Bài trắc nghiệm

  1. Windows là hệ điều hành phổ biến được phát triển bởi:
    a) Microsoft
    b) Apple
    c) Google
    d) IBM
  2. Trong Microsoft Word, để tạo một đường kẻ ngang qua trang văn bản, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Đường kẻ ngang
    b) Đường nét đứt
    c) Bảng
    d) Đường kẻ ngang không thể tạo được trong Word
  3. Trong Excel, hàm SUM được sử dụng để:
    a) Tính tổng các số trong một phạm vi
    b) Đếm số lượng các giá trị trong một phạm vi
    c) Tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi
    d) Tìm giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi
  4. Đuôi tập tin mặc định của một tài liệu Word là:
    a) .docx
    b) .xlsx
    c) .pptx
    d) .txt
  5. Trong Excel, để tính trung bình của một dãy số, bạn sử dụng hàm nào sau đây?
    a) AVERAGE
    b) SUM
    c) COUNT
    d) MAX
  6. Trong Word, để chia một tài liệu thành các phần, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Header & Footer
    b) Page Break
    c) Section Break
    d) Paragraph Alignment
  7. Trong Excel, để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần, bạn sử dụng chức năng nào sau đây?
    a) Sort
    b) Filter
    c) SUM
    d) MAX
  8. Trong Word, để thêm một hình vào văn bản, bạn chọn tab nào?
    a) Home
    b) Insert
    c) Page Layout
    d) Design
  9. Đâu là chức năng của tab “Review” trong Microsoft Word?
    a) Chỉnh sửa văn bản
    b) Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
    c) Thay đổi định dạng văn bản
    d) Tạo bảng và biểu đồ
  10. Trong Excel, để tạo một biểu đồ cột, bạn sử dụng loại biểu đồ nào sau đây?
    a) Column Chart
    b) Pie Chart
    c) Line Chart
    d) Scatter Chart
  11. Trong Word, để chèn một trang phụ vào tài liệu, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Page Break
    b) Section Break
    c) Header & Footer
    d) Page Number
  12. Trong Excel, để thêm một hàng hoặc một cột mới vào bảng, bạn sử dụng lệnh nào sau đây?
    a) Add Row/Column
    b) Insert Row/Column
    c) Append Row/Column
    d) Create Row/Column
  13. Trong Word, để tạo một danh sách có dấu đầu dòng, bạn sử dụng loại danh sách nào sau đây?
    a) Numbered List
    b) Bulleted List
    c) Definition List
    d) Checklist
  14. Trong Excel, để tạo một hàm IF, bạn sử dụng cú pháp như thế nào?
    a) IF(condition, value_if_true, value_if_false)
    b) IF(condition; value_if_true; value_if_false)
    c) IF(condition, value_if_false, value_if_true)
    d) IF(condition; value_if_false; value_if_true)
  15. Trong Word, để thay đổi cỡ chữ của một phần văn bản, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Font Size
    b) Bold
    c) Italic
    d) Underline
  16. Trong Excel, để tạo một bảng tổng hợp dữ liệu, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) PivotTable
    b) Sort
    c) Filter
    d) Chart
  17. Trong Word, để thêm một hình nền cho tài liệu, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Watermark
    b) Page Color
    c) Page Border
    d) Text Effects
  18. Trong Excel, để thực hiện một phép tính trong một ô, bạn bắt đầu công thức bằng dấu gì?
    a) =
    b) +
    c) –
    d) *
  19. Trong Word, để đánh dấu một đoạn văn bản là một phần tử “Underline”, bạn sử dụng loại gạch dưới nào sau đây?
    a) Single Underline
    b) Double Underline
    c) Dotted Underline
    d) Wave Underline
  20. Trong Excel, để tính tổng các số trong một phạm vi cụ thể, bạn sử dụng hàm nào sau đây?
    a) SUM
    b) AVERAGE
    c) COUNT
    d) MAX
  21. Trong Word, để thêm một chú thích vào một hình ảnh, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Caption
    b) Page Break
    c) Section Break
    d) Header & Footer
  22. Trong Excel, để tạo một biểu đồ tròn, bạn sử dụng loại biểu đồ nào sau đây?
    a) Pie Chart
    b) Column Chart
    c) Line Chart
    d) Scatter Chart
  23. Trong Word, để sắp xếp danh sách theo thứ tự ABC, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Sort
    b) Filter
    c) Replace
    d) Find
  24. Trong Excel, để sao chép nội dung từ một ô và dán vào các ô khác, bạn sử dụng phím tắt nào sau đây?
    a) Ctrl + C và Ctrl + V
    b) Ctrl + X và Ctrl + V
    c) Ctrl + C và Ctrl + P
    d) Ctrl + X và Ctrl + P
  25. Trong Word, để thay đổi kiểu của một đoạn văn bản thành “Italic”, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Italic
    b) Bold
    c) Underline
    d) Font Style
  26. Trong Excel, để thực hiện một phép tính nhân, bạn sử dụng dấu gì?
    a) *
    b) /
    c) +
    d) –
  27. Trong Word, để chèn một bảng vào văn bản, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Insert Table
    b) Page Layout
    c) Design
    d) Table Tools
  28. Trong Excel, để tạo một bảng tổng hợp dữ liệu dựa trên các điều kiện nhất định, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) PivotTable
    b) Sort
    c) Filter
    d) Chart
  29. Trong Word, để thêm một hình nền cho tài liệu, bạn sử dụng công cụ nào sau đây?
    a) Page Color
    b) Watermark
    c) Page Border
    d) Text Effects
  30. Trong Excel, để tính số lượng các giá trị trong một phạm vi, bạn sử dụng hàm nào sau đây?
    a) COUNT
    b) SUM
    c) AVERAGE
    d) MAX
Dành cho bạn:   Sách Luyện tập Tin học Lớp 2 – Tập 2

Bài Trắc nghiệm kiến thức Win Word Excel

Xem bài tương tự >>>

Phần Đáp án:

  1. a) Microsoft
  2. b) Đường kẻ ngang
  3. a) Tính tổng các số trong một phạm vi
  4. a) .docx
  5. a) AVERAGE
  6. c) Section Break
  7. a) Sort
  8. b) Insert
  9. b) Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
  10. a) Column Chart
  11. a) Page Break
  12. b) Insert Row/Column
  13. a) Numbered List
  14. a) IF(condition, value_if_true, value_if_false)
  15. a) Font Size
  16. a) PivotTable
  17. b) Page Color
  18. a) =
  19. d) Wave Underline
  20. a) SUM
  21. a) Caption
  22. a) Pie Chart
  23. a) Sort
  24. a) Ctrl + C và Ctrl + V
  25. a) Italic
  26. a) *
  27. a) Insert Table
  28. a) PivotTable
  29. a) Page Color
  30. a) COUNT

Cty NTĐông

Cty vi tính NT Đông chuyên về máy tính, công nghệ, giảng dạy Tin học.

Leave a Reply

Tài khoản Google?

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button