Cơ bản về lập trình Python – 1 Ngôn ngữ lập trình dễ hiểu, thịnh hành nhất hiện nay

Cơ bản về lập trình Python

Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Với cú pháp đơn giản nhưng chặt chẽ, Python dễ học và sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn cách sử dụng lập trình Python cơ bản.

1. Cài đặt Python

Để sử dụng Python, bạn cần phải cài đặt nó trên máy tính của mình. Python có thể tải về từ trang chủ tại https://www.python.org/downloads/. Sau khi tải xuống, bạn cài đặt Python bằng cách chạy tập tin cài đặt. Và với vài thao tác click mặc định bạn đã có thể dùng trong lập trình Python một cách dễ dàng.

Cơ bản về lập trình Python
Lập trình Python – Ngôn ngữ phổ biến và dễ học

2. Cách sử dụng cơ bản về lập trình Python

Sau khi cài đặt Python, bạn có thể sử dụng trình thông dịch Python để chạy mã Python. Có hai cách để sử dụng trình thông dịch Python:

2.1. Sử dụng trình thông dịch Python tương tác

Trình thông dịch Python tương tác cho phép bạn nhập các câu lệnh Python trực tiếp và thực thi chúng. Để mở trình thông dịch Python tương tác, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở cửa sổ Command Prompt hoặc Terminal.
  2. Nhập lệnh “python” và nhấn Enter.
Dành cho bạn:   Hướng dẫn Scratch cơ bản, dễ hiểu cho học sinh lớp 4 - 5.

Sau khi làm điều này, trình thông dịch Python sẽ được mở và bạn có thể bắt đầu nhập các câu lệnh Python để thực thi.

Cơ bản về lập trình Python - Cửa sổ tương tác lệnh trực tiếp trong Win
Cửa sổ tương tác lệnh trực tiếp trong Win

2.2. Sử dụng trình thông dịch Python để chạy tập tin Python

Ngoài trình thông dịch Python tương tác, bạn cũng có thể sử dụng trình thông dịch Python để chạy các tập tin Python đã được viết trước. Để chạy tập tin Python, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Mở cửa sổ Command Prompt hoặc Terminal.
  2. Di chuyển đến thư mục chứa tập tin Python bằng lệnh “cd”.
  3. Nhập lệnh “python tên_tập_tin.py” để chạy tập tin Python.

3. Các lệnh cơ bản về lập trình Python

Sau khi đã cài đặt và sử dụng trình thông dịch Python, bạn có thể bắt đầu viết các câu lệnh Python để thực thi. Sau đây là một số lệnh Python cơ bản:

3.1. In ra một chuỗi

Để in ra một chuỗi trong Python, bạn có thể sử dụng lệnh “print”.

Ví dụ:

print("Xin chào, đây là Python!")
Cơ bản về lập trình Python
Python thực hiện câu chào với lệnh print đơn giản

3.2. Biến và phép gán

Để tạo một biến trong Python, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

tên_biến = giá_trị
Ví dụ:
x = 10
y = "Chào Python"

3.3. Toán tử

Python hỗ trợ nhiều loại toán tử, bao gồm toán tử số học, toán tử so sánh, toán tử logic và toán tử chuỗi.

Ví dụ:

Toán tử số học:

x = 10
y = 3
print(x + y)    # In ra tổng của x và y
print(x - y)    # In ra hiệu của x và y
print(x * y)    # In ra tích của x và y
print(x / y)    # In ra thương của x và y
print(x % y)    # In ra phần dư của x và y
print(x ** y)   # In ra x mũ y

Toán tử so sánh:

x = 10
y = 3
print(x > y)    # In ra True nếu x lớn hơn y, ngược lại in ra False
print(x < y)    # In ra True nếu x nhỏ hơn y, ngược lại in ra False
print(x == y)   # In ra True nếu x bằng y, ngược lại in ra False
print(x != y)   # In ra True nếu x khác y, ngược lại in ra False
print(x >= y)   # In ra True nếu x lớn hơn hoặc bằng y, ngược lại in ra False
print(x <= y)   # In ra True nếu x nhỏ hơn hoặc bằng y, ngược lại in ra False

Toán tử logic:

x = True
y = False
print(x and y)  # In ra False nếu cả x và y đều False, ngược lại in ra True
print(x or y)   # In ra True nếu x hoặc y đúng, ngược lại in ra False
print(not x)    # In ra False nếu x đúng, ngược lại in ra True

Toán tử chuỗi:

x = "Hello"
y = "Python"
print(x + y)    # In ra chuỗi được nối từ x và y
print(x * 3)    # In ra chuỗi x lặp lại 3 lần

3.4. Câu lệnh điều kiện

Câu lệnh điều kiện cho phép bạn kiểm tra một điều kiện và thực hiện một hành động tương ứng nếu điều kiện đó đúng. Cú pháp của câu lệnh điều kiện như sau:

if điều_kiện:
    hành_động
elif điều_kiện_2:
    hành_động_2
else:
    hành_động_mặc_định

Ví dụ:

x = 10
if x > 5:
    print("x lớn hơn 5")
elif x == 5:
    print("x bằng 5")
else:
    print("x nhỏ hơn 5")

3.5. Vòng lặp

Trong Python, có hai loại vòng lặp là forwhile.

3.5.1. Vòng lặp for

Vòng lặp for cho phép bạn lặp qua một danh sách các phần tử và thực hiện một hành động tương ứng với mỗi phần tử. Cú pháp của vòng lặp for như sau:

for biến in danh_sách:
    hành_động

Ví dụ:

danh_sach = ["apple", "banana", "cherry"]
for x in danh_sach:
    print(x)
3.5.2. Vòng lặp while

Vòng lặp while cho phép bạn lặp lại một hành động cho đến khi một điều kiện được đáp ứng. Cú pháp của vòng lặp while như sau:

while điều_kiện:
    hành_động

Ví dụ:

i = 1
while i < 6:
    print(i)
    i += 1

3.6. Hàm

Trong Python, bạn có thể định nghĩa các hàm để thực hiện một tác vụ cụ thể. Cú pháp của hàm như sau:

def tên_hàm(tham_số):
    hành_động
    return kết_quả

Ví dụ:

def tinh_tong(a, b):
    tong = a + b
    return tong

x = tinh_tong(3, 4)
print(x)    # In ra 7

4. Kết luận

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về lập trình Python. Nếu bạn muốn học thêm về Python hoặc các công nghệ lập trình khác, hãy tìm kiếm trên mạng hoặc tham khảo các tài liệu liên quan. Chúc bạn thành công!

Dành cho bạn:   Bài ôn tập (tt) Lớp 4 HK2-2020-2021-Trường Hiệp Bình Chánh

(Tổng hợp nhiều nguồn)

Share bài này
Follow:
Cty vi tính NT Đông chuyên về máy tính, công nghệ, giảng dạy Tin học.
Để lại ý kiến